Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 津泽
Pinyin: jīn zé
Meanings: Dòng nước và độ ẩm phì nhiêu., Fertile waters and moisture., ①指植物中含的液汁。[例]津泽皆归其根。——《汉书·李广苏建传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 氵, 聿
Chinese meaning: ①指植物中含的液汁。[例]津泽皆归其根。——《汉书·李广苏建传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh thiên nhiên.
Example: 这片土地充满津泽。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì chōng mǎn jīn zé 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này đầy độ ẩm phì nhiêu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng nước và độ ẩm phì nhiêu.
Nghĩa phụ
English
Fertile waters and moisture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指植物中含的液汁。津泽皆归其根。——《汉书·李广苏建传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!