Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 津梁
Pinyin: jīn liáng
Meanings: Cầu vượt qua sông, cũng chỉ lãnh đạo tinh thần., Bridge over a river; also refers to spiritual leaders., ①渡口和桥梁,比喻能起引导、过渡作用的事物或方法。[例]亦不汝等将来之津梁也。——《魏书·卦轨传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 氵, 聿, 刅, 木
Chinese meaning: ①渡口和桥梁,比喻能起引导、过渡作用的事物或方法。[例]亦不汝等将来之津梁也。——《魏书·卦轨传》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang ý nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng.
Example: 他是我们的津梁。
Example pinyin: tā shì wǒ men de jīn liáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cầu nối của chúng tôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu vượt qua sông, cũng chỉ lãnh đạo tinh thần.
Nghĩa phụ
English
Bridge over a river; also refers to spiritual leaders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
渡口和桥梁,比喻能起引导、过渡作用的事物或方法。亦不汝等将来之津梁也。——《魏书·卦轨传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!