Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞鉴古今
Pinyin: dòng jiàn gǔ jīn
Meanings: Hiểu rõ lịch sử và hiện tại, am hiểu mọi thời đại., Having profound understanding of both past and present., 洞鉴明察。深入透彻地了解历史与现实世事。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 同, 氵, 〢, 丶, 金, 𠂉, 十, 口, ㇇, 亽
Chinese meaning: 洞鉴明察。深入透彻地了解历史与现实世事。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, thường dùng để khen ngợi sự hiểu biết sâu rộng.
Example: 这位学者洞鉴古今。
Example pinyin: zhè wèi xué zhě dòng jiàn gǔ jīn 。
Tiếng Việt: Học giả này thông hiểu cả cổ kim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ lịch sử và hiện tại, am hiểu mọi thời đại.
Nghĩa phụ
English
Having profound understanding of both past and present.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洞鉴明察。深入透彻地了解历史与现实世事。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế