Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洞达

Pinyin: dòng dá

Meanings: Thông suốt, hiểu biết sâu rộng., Well-versed, knowledgeable., ①通晓;透彻。[例]街衢洞达,闾阎且千。——班固《西都赋》。[例]思虑洞达。——《论衡·知实》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 同, 氵, 大, 辶

Chinese meaning: ①通晓;透彻。[例]街衢洞达,闾阎且千。——班固《西都赋》。[例]思虑洞达。——《论衡·知实》。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả con người hoặc tri thức.

Example: 此人学识洞达。

Example pinyin: cǐ rén xué shí dòng dá 。

Tiếng Việt: Người này học thức uyên thâm.

洞达
dòng dá
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông suốt, hiểu biết sâu rộng.

Well-versed, knowledgeable.

通晓;透彻。街衢洞达,闾阎且千。——班固《西都赋》。思虑洞达。——《论衡·知实》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洞达 (dòng dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung