Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞若观火
Pinyin: dòng ruò guān huǒ
Meanings: As clear as seeing fire; thoroughly understand., Nhìn thấu như quan sát ngọn lửa, hiểu rõ hoàn toàn., 洞透彻。形容观察事物非常清楚,好象看火一样。[出处]《尚书·盘庚上》“予若观火。”[例]否则怎样,他却没有说。但这是~”的,否则,就不给。——鲁迅《华盖集续编·记发薪”》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 同, 氵, 右, 艹, 又, 见, 人, 八
Chinese meaning: 洞透彻。形容观察事物非常清楚,好象看火一样。[出处]《尚书·盘庚上》“予若观火。”[例]否则怎样,他却没有说。但这是~”的,否则,就不给。——鲁迅《华盖集续编·记发薪”》。
Grammar: Thành ngữ cố định bốn chữ, không thay đổi cấu trúc. Có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho câu.
Example: 他对这个问题洞若观火。
Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí dòng ruò guān huǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy hiểu rõ vấn đề này như lòng bàn tay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấu như quan sát ngọn lửa, hiểu rõ hoàn toàn.
Nghĩa phụ
English
As clear as seeing fire; thoroughly understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洞透彻。形容观察事物非常清楚,好象看火一样。[出处]《尚书·盘庚上》“予若观火。”[例]否则怎样,他却没有说。但这是~”的,否则,就不给。——鲁迅《华盖集续编·记发薪”》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế