Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞然
Pinyin: dòng rán
Meanings: Rõ ràng, sáng tỏ., Clearly, evidently., ①明亮。[例]日影反照,室始洞然。——明·归有光《项脊轩志》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 同, 氵, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①明亮。[例]日影反照,室始洞然。——明·归有光《项脊轩志》。
Grammar: Thường đứng sau danh từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho toàn bộ câu.
Example: 真相洞然。
Example pinyin: zhēn xiàng dòng rán 。
Tiếng Việt: Sự thật rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rõ ràng, sáng tỏ.
Nghĩa phụ
English
Clearly, evidently.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮。日影反照,室始洞然。——明·归有光《项脊轩志》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!