Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洞天福地
Pinyin: dòng tiān fú dì
Meanings: Nơi phong cảnh tuyệt đẹp, môi trường thiên nhiên thuận lợi được coi là cõi tiên., A beautiful scenic place, considered as the land of immortals., 把脖子洗净,伸到刀下受斩。比喻等待灭亡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 同, 氵, 一, 大, 畐, 礻, 也, 土
Chinese meaning: 把脖子洗净,伸到刀下受斩。比喻等待灭亡。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để mô tả cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp, mang ý nghĩa ca ngợi.
Example: 这个地方真是洞天福地,风景如画。
Example pinyin: zhè ge dì fāng zhēn shì dòng tiān fú dì , fēng jǐng rú huà 。
Tiếng Việt: Nơi này quả thật là cõi tiên, phong cảnh như tranh vẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi phong cảnh tuyệt đẹp, môi trường thiên nhiên thuận lợi được coi là cõi tiên.
Nghĩa phụ
English
A beautiful scenic place, considered as the land of immortals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把脖子洗净,伸到刀下受斩。比喻等待灭亡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế