Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洛阳
Pinyin: Luò Yáng
Meanings: Luoyang - A famous ancient city in China., Lạc Dương - Một thành phố cổ nổi tiếng ở Trung Quốc., ①除掉冤屈、耻辱等;赦免。[例]洗雪了多年的冤屈。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 各, 氵, 日, 阝
Chinese meaning: ①除掉冤屈、耻辱等;赦免。[例]洗雪了多年的冤屈。
Grammar: Danh từ địa danh, không thay đổi hình thức trong câu.
Example: 洛阳是中国历史文化名城之一。
Example pinyin: luò yáng shì zhōng guó lì shǐ wén huà míng chéng zhī yī 。
Tiếng Việt: Lạc Dương là một trong những thành phố lịch sử văn hóa nổi tiếng của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lạc Dương - Một thành phố cổ nổi tiếng ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
Luoyang - A famous ancient city in China.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
除掉冤屈、耻辱等;赦免。洗雪了多年的冤屈
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!