Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洛阳纸贵
Pinyin: Luò Yáng zhǐ guì
Meanings: Refers to the high value of literature; becoming famous due to exceptional talent., Ý chỉ giá trị cao của văn chương, nổi tiếng nhờ tài năng xuất chúng., 洗雪队掉;逋负旧欠,引伸为旧恨。报仇雪恨,以偿夙愿。[出处]《后汉书·段飃传》“洗雪百年之逋负,以慰忠将之亡魂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 各, 氵, 日, 阝, 氏, 纟, 贝
Chinese meaning: 洗雪队掉;逋负旧欠,引伸为旧恨。报仇雪恨,以偿夙愿。[出处]《后汉书·段飃传》“洗雪百年之逋负,以慰忠将之亡魂。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường miêu tả sự nổi tiếng hoặc giá trị lớn của văn học.
Example: 他的作品引起轰动,真可谓洛阳纸贵。
Example pinyin: tā de zuò pǐn yǐn qǐ hōng dòng , zhēn kě wèi luò yáng zhǐ guì 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của ông ấy gây chấn động, quả thực có thể ví như 'giấy quý Lạc Dương'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý chỉ giá trị cao của văn chương, nổi tiếng nhờ tài năng xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
Refers to the high value of literature; becoming famous due to exceptional talent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗雪队掉;逋负旧欠,引伸为旧恨。报仇雪恨,以偿夙愿。[出处]《后汉书·段飃传》“洗雪百年之逋负,以慰忠将之亡魂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế