Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洛阳才子

Pinyin: Luò Yáng cái zǐ

Meanings: Chỉ người tài giỏi, xuất chúng ở Lạc Dương (Trung Quốc xưa), Referring to talented individuals from Luoyang in ancient China., 本指西汉贾谊。泛指有文学才华的人。[出处]晋·潘岳《西征赋》“终童山东之英妙,贾生洛阳之才子。”[例]洛阳城里春光好,~他乡老。——前蜀·韦庄《菩萨蛮》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 各, 氵, 日, 阝, 才, 子

Chinese meaning: 本指西汉贾谊。泛指有文学才华的人。[出处]晋·潘岳《西征赋》“终童山东之英妙,贾生洛阳之才子。”[例]洛阳城里春光好,~他乡老。——前蜀·韦庄《菩萨蛮》。

Grammar: Thành ngữ mang tính lịch sử và văn hóa, thường dùng khen ngợi trí thức trẻ tuổi.

Example: 这位年轻人被誉为现代的洛阳才子。

Example pinyin: zhè wèi nián qīng rén bèi yù wéi xiàn dài de luò yáng cái zǐ 。

Tiếng Việt: Người thanh niên này được mệnh danh là tài năng thời hiện đại như ‘Lạc Dương tài tử’.

洛阳才子
Luò Yáng cái zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người tài giỏi, xuất chúng ở Lạc Dương (Trung Quốc xưa)

Referring to talented individuals from Luoyang in ancient China.

本指西汉贾谊。泛指有文学才华的人。[出处]晋·潘岳《西征赋》“终童山东之英妙,贾生洛阳之才子。”[例]洛阳城里春光好,~他乡老。——前蜀·韦庄《菩萨蛮》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...