Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To wash, clean with water., Giặt, rửa, vệ sinh bằng nước., ①用水去掉污垢:洗脸。洗涮。洗涤。洗澡。洗心革面(喻彻底悔改)。*②清除干净:清洗。*③像水洗一样抢光,杀光:洗劫。*④昭雪冤枉:洗雪。洗冤。*⑤照相的显影定影:冲洗。洗印。*⑥玩牌时把牌搀和整理:洗牌。*⑦基督教接受个人入教时的仪式:受洗。洗礼。*⑧盛水洗笔的器皿:笔洗。*⑨把磁带上的录音或录像去掉。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 先, 氵

Chinese meaning: ①用水去掉污垢:洗脸。洗涮。洗涤。洗澡。洗心革面(喻彻底悔改)。*②清除干净:清洗。*③像水洗一样抢光,杀光:洗劫。*④昭雪冤枉:洗雪。洗冤。*⑤照相的显影定影:冲洗。洗印。*⑥玩牌时把牌搀和整理:洗牌。*⑦基督教接受个人入教时的仪式:受洗。洗礼。*⑧盛水洗笔的器皿:笔洗。*⑨把磁带上的录音或录像去掉。

Hán Việt reading: tẩy

Grammar: Động từ thông dụng, thường đi kèm trực tiếp với danh từ chỉ vật cần rửa.

Example: 她每天都要洗衣服。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào xǐ yī fu 。

Tiếng Việt: Cô ấy giặt quần áo mỗi ngày.

3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt, rửa, vệ sinh bằng nước.

tẩy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To wash, clean with water.

用水去掉污垢

洗脸。洗涮。洗涤。洗澡。洗心革面(喻彻底悔改)

清除干净

清洗

像水洗一样抢光,杀光

洗劫

昭雪冤枉

洗雪。洗冤

照相的显影定影

冲洗。洗印

玩牌时把牌搀和整理

洗牌

基督教接受个人入教时的仪式

受洗。洗礼

盛水洗笔的器皿

笔洗

把磁带上的录音或录像去掉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗 (xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung