Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗髓伐毛

Pinyin: xǐ suǐ fá máo

Meanings: To purify oneself completely, reforming body and soul (often refers to Taoist/Buddhist practices)., Tẩy sạch tận gốc, cải tạo hoàn toàn bản thân (thường chỉ tu luyện đạo giáo/Phật giáo), 清洗骨髓,削除毛发。比喻彻底涤除自身的污秽。有脱胎换骨的意思。[出处]明·程登吉《幼学琼林·身体》“汉张良蹑足附耳,东方朔洗髓伐毛。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 先, 氵, 遀, 骨, 亻, 戈, 丿, 乚, 二

Chinese meaning: 清洗骨髓,削除毛发。比喻彻底涤除自身的污秽。有脱胎换骨的意思。[出处]明·程登吉《幼学琼林·身体》“汉张良蹑足附耳,东方朔洗髓伐毛。”

Grammar: Thành ngữ này liên quan đến các truyền thống tâm linh và tôn giáo, ít dùng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 修行者希望通过苦修达到洗髓伐毛的效果。

Example pinyin: xiū xíng zhě xī wàng tōng guò kǔ xiū dá dào xǐ suǐ fá máo de xiào guǒ 。

Tiếng Việt: Người tu hành hy vọng thông qua khổ tu đạt được hiệu quả tẩy rửa tận gốc.

洗髓伐毛
xǐ suǐ fá máo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tẩy sạch tận gốc, cải tạo hoàn toàn bản thân (thường chỉ tu luyện đạo giáo/Phật giáo)

To purify oneself completely, reforming body and soul (often refers to Taoist/Buddhist practices).

清洗骨髓,削除毛发。比喻彻底涤除自身的污秽。有脱胎换骨的意思。[出处]明·程登吉《幼学琼林·身体》“汉张良蹑足附耳,东方朔洗髓伐毛。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗髓伐毛 (xǐ suǐ fá máo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung