Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗颈就戮
Pinyin: xǐ jǐng jiù lù
Meanings: Chuẩn bị sẵn sàng chịu chết (rửa sạch cổ chờ bị chặt đầu), To prepare oneself for execution (literally: wash one’s neck and wait for decapitation)., 把脖子洗净,伸到刀下受斩。比喻等待灭亡。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 47
Radicals: 先, 氵, 页, 京, 尤, 戈, 翏
Chinese meaning: 把脖子洗净,伸到刀下受斩。比喻等待灭亡。
Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng cao, thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.
Example: 罪犯知道自己无路可逃,只能洗颈就戮。
Example pinyin: zuì fàn zhī dào zì jǐ wú lù kě táo , zhǐ néng xǐ jǐng jiù lù 。
Tiếng Việt: Tên tội phạm biết rằng mình không đường thoát, chỉ có thể chờ chết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuẩn bị sẵn sàng chịu chết (rửa sạch cổ chờ bị chặt đầu)
Nghĩa phụ
English
To prepare oneself for execution (literally: wash one’s neck and wait for decapitation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把脖子洗净,伸到刀下受斩。比喻等待灭亡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế