Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗雪逋负
Pinyin: xǐ xuě bū fù
Meanings: Tẩy sạch nợ nần hoặc trách nhiệm còn tồn đọng, To clear off lingering debts or responsibilities., 洗雪队掉;逋负旧欠,引伸为旧恨。报仇雪恨,以偿夙愿。[出处]《后汉书·段飃传》“洗雪百年之逋负,以慰忠将之亡魂。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 先, 氵, 彐, 雨, 甫, 辶, 贝, 𠂊
Chinese meaning: 洗雪队掉;逋负旧欠,引伸为旧恨。报仇雪恨,以偿夙愿。[出处]《后汉书·段飃传》“洗雪百年之逋负,以慰忠将之亡魂。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, không dễ sử dụng trong văn nói hàng ngày. Thường dùng trong văn viết cổ hoặc trang trọng.
Example: 他努力工作,只为了洗雪逋负。
Example pinyin: tā nǔ lì gōng zuò , zhī wèi le xǐ xuě bū fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy cố gắng làm việc chỉ để trả hết nợ nần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tẩy sạch nợ nần hoặc trách nhiệm còn tồn đọng
Nghĩa phụ
English
To clear off lingering debts or responsibilities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗雪队掉;逋负旧欠,引伸为旧恨。报仇雪恨,以偿夙愿。[出处]《后汉书·段飃传》“洗雪百年之逋负,以慰忠将之亡魂。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế