Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗衣粉
Pinyin: xǐ yī fěn
Meanings: Laundry detergent; washing powder., Bột giặt
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 先, 氵, 亠, 𧘇, 分, 米
Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, chỉ sản phẩm dùng để giặt quần áo.
Example: 这袋洗衣粉很便宜。
Example pinyin: zhè dài xǐ yī fěn hěn pián yi 。
Tiếng Việt: Túi bột giặt này rất rẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bột giặt
Nghĩa phụ
English
Laundry detergent; washing powder.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế