Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗衣机

Pinyin: xǐ yī jī

Meanings: Washing machine., Máy giặt

HSK Level: hsk 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 先, 氵, 亠, 𧘇, 几, 木

Grammar: Danh từ ghép, chỉ thiết bị gia dụng dùng để giặt quần áo.

Example: 我家有一台新洗衣机。

Example pinyin: wǒ jiā yǒu yì tái xīn xǐ yī jī 。

Tiếng Việt: Nhà tôi có một chiếc máy giặt mới.

洗衣机
xǐ yī jī
HSK 2danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Máy giặt

Washing machine.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗衣机 (xǐ yī jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung