Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗脱
Pinyin: xǐ tuō
Meanings: To clear one’s name or absolve oneself of blame., Rửa sạch tội lỗi hoặc gột rửa tiếng xấu., ①清除;开脱。[例]小弟们还恨得知此事已迟,未能早为先生洗脱,心切不安。——《儒林外史》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 先, 氵, 兑, 月
Chinese meaning: ①清除;开脱。[例]小弟们还恨得知此事已迟,未能早为先生洗脱,心切不安。——《儒林外史》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ trách nhiệm, tội lỗi.
Example: 他终于有机会洗脱自己的罪名。
Example pinyin: tā zhōng yú yǒu jī huì xǐ tuō zì jǐ de zuì míng 。
Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy có cơ hội gột rửa tội lỗi của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch tội lỗi hoặc gột rửa tiếng xấu.
Nghĩa phụ
English
To clear one’s name or absolve oneself of blame.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清除;开脱。小弟们还恨得知此事已迟,未能早为先生洗脱,心切不安。——《儒林外史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!