Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗脚上船
Pinyin: xǐ jiǎo shàng chuán
Meanings: To cleanse oneself (often implying preparation for a new journey or phase)., Tẩy trần (ý chỉ làm sạch bản thân hoặc chuẩn bị cho một hành trình mới)., 指居于水滨,舟行极便。[出处]语出《三国志·吴志·吕蒙传》“又劝权夹水口立坞”裴松之注引晋张勃《吴录》抜孙权呴欲作坞,诸将皆曰‘上岸击贼,洗足入船,何用坞为?’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 先, 氵, 却, 月, ⺊, 一, 口, 舟
Chinese meaning: 指居于水滨,舟行极便。[出处]语出《三国志·吴志·吕蒙传》“又劝权夹水口立坞”裴松之注引晋张勃《吴录》抜孙权呴欲作坞,诸将皆曰‘上岸击贼,洗足入船,何用坞为?’”。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn nói hoặc văn viết mang tính biểu tượng.
Example: 他决定洗脚上船,重新开始自己的人生。
Example pinyin: tā jué dìng xǐ jiǎo shàng chuán , chóng xīn kāi shǐ zì jǐ de rén shēng 。
Tiếng Việt: Anh ta quyết định tẩy trần, bắt đầu lại cuộc đời của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tẩy trần (ý chỉ làm sạch bản thân hoặc chuẩn bị cho một hành trình mới).
Nghĩa phụ
English
To cleanse oneself (often implying preparation for a new journey or phase).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指居于水滨,舟行极便。[出处]语出《三国志·吴志·吕蒙传》“又劝权夹水口立坞”裴松之注引晋张勃《吴录》抜孙权呴欲作坞,诸将皆曰‘上岸击贼,洗足入船,何用坞为?’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế