Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗肠涤胃

Pinyin: xǐ cháng dí wèi

Meanings: Wash intestines and stomach (refers to cleansing the inside of the body, or a fresh start), Rửa ruột và dạ dày (ám chỉ việc làm sạch bên trong cơ thể, hoặc khởi đầu mới), ①比喻彻底清除。*②比喻彻底改过。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 先, 氵, 月, 条, 田

Chinese meaning: ①比喻彻底清除。*②比喻彻底改过。

Grammar: Thành ngữ có thể mang nghĩa cụ thể hoặc trừu tượng.

Example: 这次手术就像是给他洗肠涤胃一样。

Example pinyin: zhè cì shǒu shù jiù xiàng shì gěi tā xǐ cháng dí wèi yí yàng 。

Tiếng Việt: Ca phẫu thuật này giống như giúp anh ta rửa sạch ruột và dạ dày.

洗肠涤胃
xǐ cháng dí wèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa ruột và dạ dày (ám chỉ việc làm sạch bên trong cơ thể, hoặc khởi đầu mới)

Wash intestines and stomach (refers to cleansing the inside of the body, or a fresh start)

比喻彻底清除

比喻彻底改过

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗肠涤胃 (xǐ cháng dí wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung