Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗盆

Pinyin: xǐ pén

Meanings: Chậu rửa (dụng cụ dùng để rửa), Washing basin, ①一种洗手、脸用的大盆。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 先, 氵, 分, 皿

Chinese meaning: ①一种洗手、脸用的大盆。

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, dễ hiểu và dễ sử dụng.

Example: 厨房里有一个大洗盆。

Example pinyin: chú fáng lǐ yǒu yí gè dà xǐ pén 。

Tiếng Việt: Trong bếp có một cái chậu rửa lớn.

洗盆
xǐ pén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậu rửa (dụng cụ dùng để rửa)

Washing basin

一种洗手、脸用的大盆

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗盆 (xǐ pén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung