Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗煤
Pinyin: xǐ méi
Meanings: Rửa than (loại bỏ tạp chất khỏi than đá), To wash coal (remove impurities from coal), ①煤的洗选。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 先, 氵, 某, 火
Chinese meaning: ①煤的洗选。
Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành, ít phổ biến trong ngôn ngữ đời thường.
Example: 这个工厂专门洗煤。
Example pinyin: zhè ge gōng chǎng zhuān mén xǐ méi 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chuyên rửa than.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa than (loại bỏ tạp chất khỏi than đá)
Nghĩa phụ
English
To wash coal (remove impurities from coal)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
煤的洗选
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!