Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗濯磨淬
Pinyin: xǐ zhuó mó cuì
Meanings: Rửa sạch, mài giũa (ám chỉ rèn luyện đạo đức và tài năng), To cleanse and polish (refers to cultivating morality and talent), 指修养锻炼。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 53
Radicals: 先, 氵, 翟, 石, 麻, 卒
Chinese meaning: 指修养锻炼。
Grammar: Thành ngữ trang trọng, thường dùng trong văn viết.
Example: 年轻人需要经过洗濯磨淬才能成才。
Example pinyin: nián qīng rén xū yào jīng guò xǐ zhuó mó cuì cái néng chéng cái 。
Tiếng Việt: Người trẻ cần trải qua quá trình rèn luyện mới có thể thành tài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch, mài giũa (ám chỉ rèn luyện đạo đức và tài năng)
Nghĩa phụ
English
To cleanse and polish (refers to cultivating morality and talent)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指修养锻炼。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế