Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗澡

Pinyin: xǐ zǎo

Meanings: Tắm, To bathe/take a shower, ①用水洗去身上的污垢。[例]他每晚洗澡。

HSK Level: 2

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 先, 氵, 喿

Chinese meaning: ①用水洗去身上的污垢。[例]他每晚洗澡。

Grammar: Động từ phổ biến, dễ sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Example: 我喜欢每天早上洗澡。

Example pinyin: wǒ xǐ huan měi tiān zǎo shàng xǐ zǎo 。

Tiếng Việt: Tôi thích tắm mỗi sáng.

洗澡
xǐ zǎo
2động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắm

To bathe/take a shower

用水洗去身上的污垢。他每晚洗澡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗澡 (xǐ zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung