Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗涤剂
Pinyin: xǐ dí jì
Meanings: Detergent; cleaning agent., Chất tẩy rửa
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 先, 氵, 条, 刂, 齐
Grammar: Danh từ ghép ba âm tiết, chỉ sản phẩm dùng để làm sạch.
Example: 用这种洗涤剂可以洗干净油渍。
Example pinyin: yòng zhè zhǒng xǐ dí jì kě yǐ xǐ gān jìng yóu zì 。
Tiếng Việt: Dùng loại chất tẩy rửa này có thể làm sạch vết dầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất tẩy rửa
Nghĩa phụ
English
Detergent; cleaning agent.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế