Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗浴

Pinyin: xǐ yù

Meanings: To bathe, Tắm rửa, ①洗濯或浸泡(如在水,蒸汽或日光中)。[例]他每晚洗浴一次。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 先, 氵, 谷

Chinese meaning: ①洗濯或浸泡(如在水,蒸汽或日光中)。[例]他每晚洗浴一次。

Grammar: Động từ thông dụng, phù hợp với cả văn nói và văn viết.

Example: 每天晚上我都会洗浴。

Example pinyin: měi tiān wǎn shàng wǒ dōu huì xǐ yù 。

Tiếng Việt: Mỗi tối tôi đều tắm rửa.

洗浴
xǐ yù
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắm rửa

To bathe

洗濯或浸泡(如在水,蒸汽或日光中)。他每晚洗浴一次

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗浴 (xǐ yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung