Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗手间
Pinyin: xǐ shǒu jiān
Meanings: Nhà vệ sinh, phòng tắm, Restroom; bathroom.
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 先, 氵, 手, 日, 门
Grammar: Danh từ ghép, chỉ nơi dành cho vệ sinh cá nhân.
Example: 请问洗手间在哪里?
Example pinyin: qǐng wèn xǐ shǒu jiān zài nǎ lǐ ?
Tiếng Việt: Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vệ sinh, phòng tắm
Nghĩa phụ
English
Restroom; bathroom.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế