Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗手奉职

Pinyin: xǐ shǒu fèng zhí

Meanings: Wash one's hands and be dedicated to duty (refers to quitting bad habits and fulfilling work responsibilities), Rửa tay, tận tụy với chức trách (ám chỉ từ bỏ thói xấu và làm tròn trách nhiệm công việc), 洗手使手干净,比喻廉洁;奉职担任职务。比喻忠于职守,廉洁奉公。[出处]唐·韩愈《唐故中散大夫少府监胡良公墓神道碑》“建中四年,侍郎赵赞为度支使,荐公为监察御史,主馈给渭桥以东军,洗手奉职,不以一钱假人。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 先, 氵, 手, 丨, 二, 𡗗, 只, 耳

Chinese meaning: 洗手使手干净,比喻廉洁;奉职担任职务。比喻忠于职守,廉洁奉公。[出处]唐·韩愈《唐故中散大夫少府监胡良公墓神道碑》“建中四年,侍郎赵赞为度支使,荐公为监察御史,主馈给渭桥以东军,洗手奉职,不以一钱假人。”

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái nghiêm túc, hay dùng trong văn phong chính thức.

Example: 从今以后,我要洗手奉职。

Example pinyin: cóng jīn yǐ hòu , wǒ yào xǐ shǒu fèng zhí 。

Tiếng Việt: Từ nay về sau, tôi sẽ từ bỏ thói xấu và làm tròn trách nhiệm.

洗手奉职
xǐ shǒu fèng zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa tay, tận tụy với chức trách (ám chỉ từ bỏ thói xấu và làm tròn trách nhiệm công việc)

Wash one's hands and be dedicated to duty (refers to quitting bad habits and fulfilling work responsibilities)

洗手使手干净,比喻廉洁;奉职担任职务。比喻忠于职守,廉洁奉公。[出处]唐·韩愈《唐故中散大夫少府监胡良公墓神道碑》“建中四年,侍郎赵赞为度支使,荐公为监察御史,主馈给渭桥以东军,洗手奉职,不以一钱假人。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洗手奉职 (xǐ shǒu fèng zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung