Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗手奉公

Pinyin: xǐ shǒu fèng gōng

Meanings: Wash one's hands and serve the public (refers to abandoning wrongdoing and serving society), Rửa tay, phụng sự công bằng (ám chỉ từ bỏ việc xấu và làm việc tốt cho xã hội), 比喻忠于职守,廉洁奉公。同洗手奉职”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 先, 氵, 手, 丨, 二, 𡗗, 八, 厶

Chinese meaning: 比喻忠于职守,廉洁奉公。同洗手奉职”。

Grammar: Thành ngữ trang trọng, thường xuất hiện trong văn viết.

Example: 他发誓要洗手奉公。

Example pinyin: tā fā shì yào xǐ shǒu fèng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ta thề sẽ từ bỏ việc xấu và phục vụ công lý.

洗手奉公
xǐ shǒu fèng gōng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rửa tay, phụng sự công bằng (ám chỉ từ bỏ việc xấu và làm việc tốt cho xã hội)

Wash one's hands and serve the public (refers to abandoning wrongdoing and serving society)

比喻忠于职守,廉洁奉公。同洗手奉职”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...