Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗心涤虑
Pinyin: xǐ xīn dí lǜ
Meanings: To cleanse one’s mind and eliminate worries (implies calming the mind and freeing oneself from troubles)., Rửa sạch tâm trí và loại bỏ lo lắng (ám chỉ sự tĩnh tâm, giải thoát khỏi phiền muộn), 指涤除私心杂念,比喻彻底改悔。[出处]宋·苏轼《策略二》“而天下皆洗心涤滤,以听朝廷之所为。”[例]自是知县~,遂为良牧。——明·冯梦龙《警世通言》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 先, 氵, 心, 条, 虍
Chinese meaning: 指涤除私心杂念,比喻彻底改悔。[出处]宋·苏轼《策略二》“而天下皆洗心涤滤,以听朝廷之所为。”[例]自是知县~,遂为良牧。——明·冯梦龙《警世通言》。
Grammar: Cụm từ ghép cố định, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh triết lý, tôn giáo.
Example: 通过冥想,他学会了如何洗心涤虑。
Example pinyin: tōng guò míng xiǎng , tā xué huì le rú hé xǐ xīn dí lǜ 。
Tiếng Việt: Thông qua thiền định, anh ấy đã học được cách tĩnh tâm và loại bỏ mọi lo âu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch tâm trí và loại bỏ lo lắng (ám chỉ sự tĩnh tâm, giải thoát khỏi phiền muộn)
Nghĩa phụ
English
To cleanse one’s mind and eliminate worries (implies calming the mind and freeing oneself from troubles).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指涤除私心杂念,比喻彻底改悔。[出处]宋·苏轼《策略二》“而天下皆洗心涤滤,以听朝廷之所为。”[例]自是知县~,遂为良牧。——明·冯梦龙《警世通言》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế