Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗心换骨
Pinyin: xǐ xīn huàn gǔ
Meanings: Tẩy rửa tâm hồn và thay đổi hoàn toàn bản chất (ám chỉ sự cải tà quy chính, làm lại cuộc đời), To cleanse one’s heart and completely transform (refers to reforming oneself and starting anew)., 道家语,指洗去尘心,换掉凡骨,即可超离凡尘而入圣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 先, 氵, 心, 奂, 扌, 月
Chinese meaning: 道家语,指洗去尘心,换掉凡骨,即可超离凡尘而入圣。
Grammar: Cụm từ ghép cố định, mang sắc thái tích cực, thường dùng trong ngữ cảnh khuyến khích hoặc tự cải thiện bản thân.
Example: 经过这次教训,他决定洗心换骨重新做人。
Example pinyin: jīng guò zhè cì jiào xùn , tā jué dìng xǐ xīn huàn gǔ chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Sau bài học lần này, anh ta quyết định cải tà quy chính và làm lại cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tẩy rửa tâm hồn và thay đổi hoàn toàn bản chất (ám chỉ sự cải tà quy chính, làm lại cuộc đời)
Nghĩa phụ
English
To cleanse one’s heart and completely transform (refers to reforming oneself and starting anew).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
道家语,指洗去尘心,换掉凡骨,即可超离凡尘而入圣。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế