Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗垢索瘢
Pinyin: xǐ gòu suǒ bān
Meanings: Rửa sạch bụi bẩn và tìm kiếm vết sẹo (ám chỉ cố gắng moi móc lỗi lầm quá khứ của người khác), To wash off dirt and search for scars (implies digging up someone's past mistakes)., 洗掉污垢来寻找褊。比喻想眷法挑剔别人的缺点。同洗垢求瘢”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 先, 氵, 后, 土, 冖, 十, 糸, 疒, 般
Chinese meaning: 洗掉污垢来寻找褊。比喻想眷法挑剔别人的缺点。同洗垢求瘢”。
Grammar: Là cụm động từ ghép cố định, thường dùng trong ngữ cảnh phê phán hành động soi mói lỗi của người khác.
Example: 不要洗垢索瘢,过去的错误就让它过去吧。
Example pinyin: bú yào xǐ gòu suǒ bān , guò qù de cuò wù jiù ràng tā guò qù ba 。
Tiếng Việt: Đừng cố moi móc lỗi lầm nữa, hãy để những sai lầm trong quá khứ trôi qua.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa sạch bụi bẩn và tìm kiếm vết sẹo (ám chỉ cố gắng moi móc lỗi lầm quá khứ của người khác)
Nghĩa phụ
English
To wash off dirt and search for scars (implies digging up someone's past mistakes).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗掉污垢来寻找褊。比喻想眷法挑剔别人的缺点。同洗垢求瘢”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế