Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洗垢求瑕

Pinyin: xǐ gòu qiú xiá

Meanings: To search for even the smallest flaw; nitpicking to find faults in others., Tìm lỗi dù rất nhỏ, cố gắng moi móc sai sót của người khác., 比喻想眷法挑剔别人的缺点。同洗垢求瘢”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 先, 氵, 后, 土, 一, 丶, 氺, 叚, 王

Chinese meaning: 比喻想眷法挑剔别人的缺点。同洗垢求瘢”。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn cảnh phê phán hành vi cố ý tìm lỗi của người khác. Không chia tách thành phần của cụm từ.

Example: 他总是喜欢洗垢求瑕,让人很不舒服。

Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan xǐ gòu qiú xiá , ràng rén hěn bù shū fú 。

Tiếng Việt: Anh ta luôn thích soi mói lỗi lầm của người khác, khiến người ta cảm thấy khó chịu.

洗垢求瑕
xǐ gòu qiú xiá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tìm lỗi dù rất nhỏ, cố gắng moi móc sai sót của người khác.

To search for even the smallest flaw; nitpicking to find faults in others.

比喻想眷法挑剔别人的缺点。同洗垢求瘢”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...