Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洗印
Pinyin: xǐ yìn
Meanings: To develop and print photographs from film., Rửa và in ảnh từ phim chụp., ①对影片或相片进行冲洗印制。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 先, 氵, 卩
Chinese meaning: ①对影片或相片进行冲洗印制。
Grammar: Động từ chuyên ngành, liên quan đến kỹ thuật nhiếp ảnh. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh xử lý hình ảnh analog.
Example: 他喜欢自己在家洗印照片。
Example pinyin: tā xǐ huan zì jǐ zài jiā xǐ yìn zhào piàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích tự mình rửa và in ảnh tại nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rửa và in ảnh từ phim chụp.
Nghĩa phụ
English
To develop and print photographs from film.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对影片或相片进行冲洗印制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!