Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒
Pinyin: sǎ
Meanings: Rắc, tưới, phun nước., To sprinkle, spray, water., ①非常;很。[例]咱家待你洒好儿的。——《三侠五义》。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 氵, 西
Chinese meaning: ①非常;很。[例]咱家待你洒好儿的。——《三侠五义》。
Hán Việt reading: sái
Grammar: Là động từ hành động, thường đi kèm với đối tượng bị tác động.
Example: 他把水洒在花园里。
Example pinyin: tā bǎ shuǐ sǎ zài huā yuán lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy tưới nước trong vườn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rắc, tưới, phun nước.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
sái
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To sprinkle, spray, water.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非常;很。咱家待你洒好儿的。——《三侠五义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!