Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒洒
Pinyin: sǎ sǎ
Meanings: Describes a natural, free-spirited, and unpretentious manner., Mô tả sự tự nhiên, phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết., ①形容文辞连绵不绝。[例]洋洋洒洒。[例]洒洒万言。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 氵, 西
Chinese meaning: ①形容文辞连绵不绝。[例]洋洋洒洒。[例]洒洒万言。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phong cách viết hoặc hành động của ai đó. Có thể kết hợp với các từ khác như 潇洒 (xiāo sǎ).
Example: 他的文章写得洒洒自如。
Example pinyin: tā de wén zhāng xiě dé sǎ sǎ zì rú 。
Tiếng Việt: Bài viết của anh ấy được viết một cách tự nhiên và phóng khoáng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự tự nhiên, phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết.
Nghĩa phụ
English
Describes a natural, free-spirited, and unpretentious manner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容文辞连绵不绝。洋洋洒洒。洒洒万言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!