Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒洒潇潇
Pinyin: sǎ sǎ xiāo xiāo
Meanings: Free-spirited, natural, and comfortable without being bound by rules or formalities., Phóng khoáng, tự nhiên, thoải mái mà không bị ràng buộc bởi quy tắc hay lễ nghi nào., 犹落落大方。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十八回“洒洒潇潇裁蝶翘,飘飘荡荡剪鹅衣。团团滚滚随风势,迭迭层层道路迷。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 46
Radicals: 氵, 西, 萧
Chinese meaning: 犹落落大方。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十八回“洒洒潇潇裁蝶翘,飘飘荡荡剪鹅衣。团团滚滚随风势,迭迭层层道路迷。”
Grammar: Dùng để mô tả tính cách hoặc hành vi của con người. Thường xuất hiện trong văn nói hoặc văn viết mang tính biểu đạt.
Example: 他为人洒洒潇潇,不拘小节。
Example pinyin: tā wèi rén sǎ sǎ xiāo xiāo , bù jū xiǎo jié 。
Tiếng Việt: Anh ta là người phóng khoáng, không quá câu nệ tiểu tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phóng khoáng, tự nhiên, thoải mái mà không bị ràng buộc bởi quy tắc hay lễ nghi nào.
Nghĩa phụ
English
Free-spirited, natural, and comfortable without being bound by rules or formalities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹落落大方。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十八回“洒洒潇潇裁蝶翘,飘飘荡荡剪鹅衣。团团滚滚随风势,迭迭层层道路迷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế