Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洒心更始
Pinyin: sǎ xīn gēng shǐ
Meanings: Tẩy rửa lòng mình, bắt đầu lại từ đầu; sửa chữa lỗi lầm và thay đổi cuộc sống., To cleanse one's heart and start anew; to correct mistakes and change one’s life., 犹言改过自新。自改正错误,重新做起。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 氵, 西, 心, 一, 乂, 日, 台, 女
Chinese meaning: 犹言改过自新。自改正错误,重新做起。
Grammar: Thành ngữ, dùng như một cụm động từ.
Example: 他决定洒心更始,重新做人。
Example pinyin: tā jué dìng sǎ xīn gèng shǐ , chóng xīn zuò rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy quyết định sửa sai và làm lại cuộc đời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tẩy rửa lòng mình, bắt đầu lại từ đầu; sửa chữa lỗi lầm và thay đổi cuộc sống.
Nghĩa phụ
English
To cleanse one's heart and start anew; to correct mistakes and change one’s life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言改过自新。自改正错误,重新做起。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế