Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋铁
Pinyin: yáng tiě
Meanings: Tôn; sắt tây; vật liệu kim loại nhập khẩu., Sheet metal; tinplate; imported metal material., ①镀锡或镀锌的铁皮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 羊, 失, 钅
Chinese meaning: ①镀锡或镀锌的铁皮。
Grammar: Danh từ ghép, có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 这把刀是用洋铁做的。
Example pinyin: zhè bǎ dāo shì yòng yáng tiě zuò de 。
Tiếng Việt: Con dao này được làm từ tôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn; sắt tây; vật liệu kim loại nhập khẩu.
Nghĩa phụ
English
Sheet metal; tinplate; imported metal material.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
镀锡或镀锌的铁皮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!