Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋财
Pinyin: yáng cái
Meanings: Tiền bạc kiếm được từ buôn bán với người nước ngoài., Money earned from trade with foreigners., ①对外国或外国人做买卖获取的钱财物品;泛指意外之财。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 氵, 羊, 才, 贝
Chinese meaning: ①对外国或外国人做买卖获取的钱财物品;泛指意外之财。
Grammar: Liên quan đến hoạt động kinh tế và lịch sử giao thương quốc tế.
Example: 他靠做洋财发了大财。
Example pinyin: tā kào zuò yáng cái fā le dà cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhờ buôn bán với người nước ngoài mà giàu lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền bạc kiếm được từ buôn bán với người nước ngoài.
Nghĩa phụ
English
Money earned from trade with foreigners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对外国或外国人做买卖获取的钱财物品;泛指意外之财
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!