Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋行

Pinyin: yáng háng

Meanings: Foreign trading company in China during ancient times., Công ty thương mại nước ngoài tại Trung Quốc thời xưa., ①解放前,外国的资本家在中国开设的商行,也指专跟外国商人做买卖的商行。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 羊, 亍, 彳

Chinese meaning: ①解放前,外国的资本家在中国开设的商行,也指专跟外国商人做买卖的商行。

Grammar: Liên quan đến lịch sử giao thương giữa Trung Quốc và nước ngoài.

Example: 这家洋行主要经营茶叶出口。

Example pinyin: zhè jiā yáng háng zhǔ yào jīng yíng chá yè chū kǒu 。

Tiếng Việt: Công ty thương mại này chủ yếu kinh doanh xuất khẩu trà.

洋行
yáng háng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công ty thương mại nước ngoài tại Trung Quốc thời xưa.

Foreign trading company in China during ancient times.

解放前,外国的资本家在中国开设的商行,也指专跟外国商人做买卖的商行

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...