Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋葱

Pinyin: yáng cōng

Meanings: Hành tây., Onion., ①广泛栽培的、原产亚洲的植物(Alliumcepa),具有细长的空心管状的叶和可食的由容易分层的、以紧密同心圆组成的圆形鳞茎,味道强烈,广泛用作蔬菜。

HSK Level: 1

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 羊, 怱, 艹

Chinese meaning: ①广泛栽培的、原产亚洲的植物(Alliumcepa),具有细长的空心管状的叶和可食的由容易分层的、以紧密同心圆组成的圆形鳞茎,味道强烈,广泛用作蔬菜。

Grammar: Một nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn, không cần lưu ý ngữ pháp đặc biệt.

Example: 我喜欢在炒菜时加洋葱。

Example pinyin: wǒ xǐ huan zài chǎo cài shí jiā yáng cōng 。

Tiếng Việt: Tôi thích thêm hành tây khi xào rau.

洋葱
yáng cōng
1danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hành tây.

Onion.

广泛栽培的、原产亚洲的植物(Alliumcepa),具有细长的空心管状的叶和可食的由容易分层的、以紧密同心圆组成的圆形鳞茎,味道强烈,广泛用作蔬菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋葱 (yáng cōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung