Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋缎
Pinyin: yáng duàn
Meanings: Imported satin or Western-style satin., Lụa satin nhập khẩu hoặc kiểu phương Tây., ①一种像缎子、表面光洁的棉织品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 氵, 羊, 段, 纟
Chinese meaning: ①一种像缎子、表面光洁的棉织品。
Grammar: Dùng để chỉ loại vải sang trọng, mềm mại và có nguồn gốc nước ngoài.
Example: 这条裙子是用洋缎做的。
Example pinyin: zhè tiáo qún zǐ shì yòng yáng duàn zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc váy này được làm từ lụa satin nhập khẩu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lụa satin nhập khẩu hoặc kiểu phương Tây.
Nghĩa phụ
English
Imported satin or Western-style satin.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种像缎子、表面光洁的棉织品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!