Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋红

Pinyin: yáng hóng

Meanings: Carmine red, deep red color., Màu đỏ đậm (hay còn gọi là màu carmine)., ①较深的粉红色。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 氵, 羊, 工, 纟

Chinese meaning: ①较深的粉红色。

Grammar: Miêu tả sắc độ màu sắc cụ thể, thường dùng trong hội họa hay thời trang.

Example: 这件衣服的颜色是洋红。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yán sè shì yáng hóng 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này có màu đỏ đậm.

洋红
yáng hóng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đỏ đậm (hay còn gọi là màu carmine).

Carmine red, deep red color.

较深的粉红色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋红 (yáng hóng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung