Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋相

Pinyin: yáng xiàng

Meanings: Khuôn mặt hoặc vẻ ngoài giống người phương Tây., A Western-like appearance or face., ①逗人发笑的怪样子。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 氵, 羊, 木, 目

Chinese meaning: ①逗人发笑的怪样子。

Grammar: Mang tính miêu tả ngoại hình, đôi khi mang ý nghĩa chế giễu nhẹ.

Example: 他长了一张洋相。

Example pinyin: tā cháng le yì zhāng yáng xiàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy có gương mặt giống người phương Tây.

洋相
yáng xiàng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn mặt hoặc vẻ ngoài giống người phương Tây.

A Western-like appearance or face.

逗人发笑的怪样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋相 (yáng xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung