Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋盘

Pinyin: yáng pán

Meanings: Khay đựng thức ăn hoặc đĩa lớn kiểu phương Tây., Western-style serving tray or large plate., ①[方言]对都市中的某些事物缺乏经验的人。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 氵, 羊, 皿, 舟

Chinese meaning: ①[方言]对都市中的某些事物缺乏经验的人。

Grammar: Chủ yếu ám chỉ các loại vật dụng phục vụ bữa ăn mang phong cách phương Tây.

Example: 餐厅里摆放着几个洋盘。

Example pinyin: cān tīng lǐ bǎi fàng zhe jǐ gè yáng pán 。

Tiếng Việt: Trong nhà hàng đặt vài cái khay kiểu phương Tây.

洋盘
yáng pán
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khay đựng thức ăn hoặc đĩa lớn kiểu phương Tây.

Western-style serving tray or large plate.

[方言]对都市中的某些事物缺乏经验的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洋盘 (yáng pán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung