Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洋琴

Pinyin: yáng qín

Meanings: Đàn piano hoặc đàn dây phương Tây., Piano or Western string instrument., ①用金属弦线有二至三个八度音域,双手执小木槌演奏的梯形乐器。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 氵, 羊, 今, 玨

Chinese meaning: ①用金属弦线有二至三个八度音域,双手执小木槌演奏的梯形乐器。

Grammar: Tên gọi cũ cho nhạc cụ phương Tây, hiện nay thường dùng '钢琴' riêng cho piano.

Example: 她正在学习弹奏洋琴。

Example pinyin: tā zhèng zài xué xí tán zòu yáng qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang học cách chơi đàn piano.

洋琴
yáng qín
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn piano hoặc đàn dây phương Tây.

Piano or Western string instrument.

用金属弦线有二至三个八度音域,双手执小木槌演奏的梯形乐器

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...