Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋灰
Pinyin: yáng huī
Meanings: Xi măng, vữa xây dựng (cách gọi cũ)., Cement, mortar (old term)., ①水泥的俗称。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 氵, 羊, 火, 𠂇
Chinese meaning: ①水泥的俗称。
Grammar: Chỉ vật liệu xây dựng, tên gọi này ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 他们用洋灰建造了这座房子。
Example pinyin: tā men yòng yáng huī jiàn zào le zhè zuò fáng zi 。
Tiếng Việt: Họ đã dùng xi măng để xây ngôi nhà này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xi măng, vữa xây dựng (cách gọi cũ).
Nghĩa phụ
English
Cement, mortar (old term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水泥的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!