Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洋火
Pinyin: yáng huǒ
Meanings: Matches, especially imported matches in the past., Diêm (que diêm), đặc biệt dùng để chỉ diêm nhập khẩu thời xưa., ①(口)∶火柴。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 氵, 羊, 人, 八
Chinese meaning: ①(口)∶火柴。
Grammar: Là danh từ chỉ vật dụng phổ biến, thường xuất hiện trong các tài liệu cũ.
Example: 以前人们用洋火来点灯。
Example pinyin: yǐ qián rén men yòng yáng huǒ lái diǎn dēng 。
Tiếng Việt: Ngày xưa, người ta dùng diêm để thắp đèn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diêm (que diêm), đặc biệt dùng để chỉ diêm nhập khẩu thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Matches, especially imported matches in the past.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶火柴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!