Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 洁身自守
Pinyin: jié shēn zì shǒu
Meanings: To keep oneself pure and adhere to moral principles., Giữ mình trong sạch và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức., 保持住个人自身的纯洁。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 吉, 氵, 身, 自, 宀, 寸
Chinese meaning: 保持住个人自身的纯洁。
Grammar: Là thành ngữ bốn chữ (成语), thường mang sắc thái cao quý hoặc lý tưởng sống.
Example: 古代贤人能做到洁身自守。
Example pinyin: gǔ dài xián rén néng zuò dào jié shēn zì shǒu 。
Tiếng Việt: Người hiền triết thời xưa có thể giữ mình trong sạch và tuân theo các nguyên tắc đạo đức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ mình trong sạch và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức.
Nghĩa phụ
English
To keep oneself pure and adhere to moral principles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保持住个人自身的纯洁。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế