Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 洁净

Pinyin: jié jìng

Meanings: Clean, pure., Sạch sẽ, tinh khiết., 比喻界限清楚或是非分明。同泾渭分明”。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 吉, 氵, 争, 冫

Chinese meaning: 比喻界限清楚或是非分明。同泾渭分明”。

Grammar: Dùng để miêu tả sự sạch sẽ hoặc thuần khiết của một vật hay con người.

Example: 她的房间非常洁净。

Example pinyin: tā de fáng jiān fēi cháng jié jìng 。

Tiếng Việt: Phòng của cô ấy rất sạch sẽ.

洁净
jié jìng
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sạch sẽ, tinh khiết.

Clean, pure.

比喻界限清楚或是非分明。同泾渭分明”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

洁净 (jié jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung